Có 2 kết quả:
繳槍不殺 jiǎo qiāng bù shā ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄅㄨˋ ㄕㄚ • 缴枪不杀 jiǎo qiāng bù shā ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄅㄨˋ ㄕㄚ
jiǎo qiāng bù shā ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄅㄨˋ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
“surrender and your life will be spared”
Bình luận 0
jiǎo qiāng bù shā ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄤ ㄅㄨˋ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
“surrender and your life will be spared”
Bình luận 0